tensiometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tensiometer
Phát âm : /,tensi'ɔmitə/
+ danh từ
- (kỹ thuật) cái đo độ căng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tensiometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tensiometer":
tensimeter tensiometer - Những từ có chứa "tensiometer":
intensiometer tensiometer
Lượt xem: 248