--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
terebinthine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
terebinthine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terebinthine
Phát âm : /,tərə'binθain/
+ tính từ
(thuộc) dầu thông; như dầu thông
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
terebinthine
:
(thuộc) dầu thông; như dầu thông
+
savannah
:
(địa lý,địa chất) Xavan
+
ngơm ngớp
:
xem ngớp (láy)
+
fernless
:
không có dương xỉ
+
urinal
:
(y học) bình đái (cho người bệnh)