--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
terebration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
terebration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terebration
Phát âm : /,teri'breiʃn/
+ danh từ
sự khoan lỗ trôn ốc
Lượt xem: 143
Từ vừa tra
+
terebration
:
sự khoan lỗ trôn ốc
+
dafla
:
ngôn ngữ Kamarupan ít được biết đến
+
satirical
:
châm biếm, trào phúngsatiric poem thơ trào phúng
+
computer dealer
:
công ty mua và bán máy tính.
+
fer de lance
:
(động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp