--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
terraqueous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
terraqueous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terraqueous
Phát âm : /te'reikwiəs/
+ tính từ
gồm đất và nước (doi đất...)
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
terraqueous
:
gồm đất và nước (doi đất...)
+
sa lầy
:
to bog downxe tải sa lầy ở đường bùntho lorry (got) bogged down on a muddy road
+
coin machine
:
máy bán hàng tự động.
+
isle
:
(thơ ca) hòn đảo nhỏ
+
sinh từ
:
Living mandarin's temple