test pilot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: test pilot
Phát âm : /'test'pailət/
+ danh từ
- phi công lái máy bay bay thử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "test pilot"
- Những từ có chứa "test pilot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa tiêu phi công lái trắc nghiệm khảo nghiệm khảo hạch kiểm nghiệm thử sát hạch âm
Lượt xem: 259