testimony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: testimony
Phát âm : /'testiməni/
+ danh từ
- sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai
- to bear testimony to
nhận thực cho, chứng nhận cho
- in testimony of
để làm chứng cho
- to bear testimony to
- bằng chứng, chứng cớ
- false testimony
bằng chứng giả mạo
- false testimony
Lượt xem: 775