tetrahedral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tetrahedral
Phát âm : /'tetrə'hedrəl/
+ tính từ
- (toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện
- tetrahedral coordinates
toạ độ tứ diện
- tetrahedral function
hàm tứ diện
- tetrahedral coordinates
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tetrahedral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tetrahedral":
tetrahedral trihedral
Lượt xem: 189