--

tetrahedron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tetrahedron

Phát âm : /'tetrə'hedrən/

+ danh từ

  • (toán học) khối bốn mặt, tứ diện
    • tetrahedron of reference
      từ diện quy chiếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tetrahedron"
Lượt xem: 254