thallium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thallium
Phát âm : /'θæliəm/
+ danh từ
- (hoá học) Tali
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Tl atomic number 81
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thallium"
- Những từ có chứa "thallium":
prothallium thallium
Lượt xem: 131