--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thankworthy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thankworthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thankworthy
Phát âm : /'θæɳk,wə:ði/
+ tính từ
đáng được cảm ơn
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
thankworthy
:
đáng được cảm ơn
+
drought
:
hạn hán
+
bán kết
:
Semi-finaltôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kếtI am sure this football team will be qualified for the semi-final