--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thankworthy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thankworthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thankworthy
Phát âm : /'θæɳk,wə:ði/
+ tính từ
đáng được cảm ơn
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
thankworthy
:
đáng được cảm ơn
+
explorer
:
người thăm dò, người thám hiểm
+
meiosis
:
(văn học) cách nói giảm
+
family bible
:
quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình)
+
dental medicine
:
Nghề chữa răng, khoa răng