theology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: theology
Phát âm : /θi'ɔlədʤi/
+ danh từ
- thần học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
theological system divinity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "theology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "theology":
tautology teleology theologic theologize theology - Những từ có chứa "theology":
doctor of sacred theology doctor of theology theology
Lượt xem: 577