thereabouts
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thereabouts
Phát âm : /'ðeərəbaut/ Cách viết khác : (thereabouts) /'ðeərəbauts/
+ phó từ
- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận
- in Hanoi or thereabout
ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó
- in Hanoi or thereabout
- chừng, xấp xỉ, khoảng
- 10d or thereabout
chừng mười đồng
- 10d or thereabout
Lượt xem: 285