thermometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermometer
Phát âm : /θə'mɔmitə/
+ danh từ
- cái đo nhiệt, nhiệt biểu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thermometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thermometer":
thermometer thermometry - Những từ có chứa "thermometer":
clinical thermometer dry-bulb thermometer thermometer - Những từ có chứa "thermometer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàn thử biểu nhiệt biểu cặp nhiệt nhiệt độ bách phân
Lượt xem: 1355