--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thermostable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thermostable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thermostable
Phát âm : /,θə:mou'steibl/
+ tính từ
chịu nóng, chịu nhiệt
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
thermostable
:
chịu nóng, chịu nhiệt
+
whitish
:
hi trắng
+
rule
:
phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệthe rule of the road luật đi đườngstanding rules điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)grammar rules những quy tắc ngữ pháp
+
pretext
:
cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thậton (under, upon) the pretext of lấy cớ là, lấy lý do là
+
lui
: