--

thick-witted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thick-witted

Phát âm : /'θik'skʌld/ Cách viết khác : (thick-witted) /'θik'witid/

+ tính từ

  • ngu si, đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thick-witted"
Lượt xem: 286