thill-horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thill-horse
Phát âm : /'θilə/ Cách viết khác : (thill-horse) /'θilhɔ:s/
+ danh từ
- ngựa kéo xe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thill-horse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thill-horse":
thill-horse towel-horse - Những từ có chứa "thill-horse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa lục lạc nhong nhong ngọ buông chậm kim mã ngọc đường hất hí khuyển mã more...
Lượt xem: 264