--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thimblerigger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thimblerigger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thimblerigger
Phát âm : /'θimblrigə/
+ danh từ
thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
thimblerigger
:
thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận