--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thimblerigging
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thimblerigging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thimblerigging
Phát âm : /'θimblrig/ Cách viết khác : (thimblerigging) /'θimblrigiɳ/
+ danh từ
trò bài tây
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
thimblerigging
:
trò bài tây
+
một đôi
:
A few, someMột đôi khiSometimes, occasionally