thirteenth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thirteenth
Phát âm : /'θə:ti:nθ/
+ tính từ
- thứ mười ba
- the thirteenth place
chỗ thứ mười ba
- the thirteenth place
+ danh từ
- một phần mười ba
- người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba
- the thirteenth of June
ngày mười ba tháng sáu
- the thirteenth of June
Lượt xem: 125