thistle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thistle
Phát âm : /'θisl/
+ danh từ
- (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thistle"
- Những từ có chứa "thistle":
common carline thistle cotton thistle creeping thistle sow-thistle thistle
Lượt xem: 262