thousandth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thousandth
Phát âm : /'θauzəntθ/
+ tính từ
- thứ một nghìn
+ danh từ
- một phần nghìn
- người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
1000th one-thousandth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thousandth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thousandth":
thousand thousandth
Lượt xem: 298