thoả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoả+ verb
- to be sateated, to be satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoả":
thò thỏ thọ thoa thoả thỏa thoi thỏi thói thọt more... - Những từ có chứa "thoả":
thỉnh thoảng thoai thoải thoả thoả chí thoả hiệp thoả lòng thoả mãn thoả thích thoả thuận thoải mái more... - Những từ có chứa "thoả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 361