--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dialogue chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dưỡng bịnh
:
to convalesce; to be in convalescence
+
dismayed
:
bị mất hết tinh thần, kinh hoàng, kinh hãi, khiếp sợ, kinh ngạc, sửng sốt
+
sật
:
CrunchCậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếngThere was a crunch as he bit an apple
+
baldly
:
không màu mè, không che đậyto put it baldly; to speak baldly nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
+
governess-cart
:
xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau