thrashing-machine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thrashing-machine
Phát âm : /'θreʃiɳmə,ʃi:n/
+ danh từ
- máy đập lúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thrashing-machine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thrashing-machine":
thrashing-machine threshing-machine - Những từ có chứa "thrashing-machine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chùy chi tiết bộ máy máy giặt cân trẻ em máy cơ giới máy in guồng dụng công more...
Lượt xem: 280