thriftlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thriftlessness
Phát âm : /'θriftlisnis/
+ danh từ
- tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tinh xa hoa lãng phí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
waste wastefulness
Lượt xem: 351