--

thrilling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thrilling

Phát âm : /'θriliɳ/

+ tính từ

  • làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thrilling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "thrilling"
    thrilling trilling
  • Những từ có chứa "thrilling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kinh dị Tây Bắc
Lượt xem: 467