--

throughout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throughout

Phát âm : /θru:'aut/

+ giới từ & phó từ

  • từ đầu đến cuối, khắp, suốt
    • throughout his life
      suốt đời anh ta
    • throughout the year
      suốt năm
    • throughout the world
      khắp thế giới
    • the house is well furnished throughout
      khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc
Từ liên quan
Lượt xem: 422