--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
thundershower
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thundershower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thundershower
Phát âm : /'θʌndɔ,ʃauə/
+ danh từ
mưa rào có sấm sét
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
thundershower
:
mưa rào có sấm sét
+
impersonate
:
thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá
+
unclasp
:
mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)