--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỏi
+ noun
bar, lump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thỏi"
:
thai
thải
Thái
thái
thi
thì
thí
thị
thoi
thỏi
more...
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
thỏi
:
bar, lump
+
ebb
:
triều xuống ((cũng) ebb-tide)ebb and flow nước triều xuống và nước triều lên