--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỏi
+ noun
bar, lump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thỏi"
:
thai
thải
Thái
thái
thi
thì
thí
thị
thoi
thỏi
more...
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
thỏi
:
bar, lump
+
peep
:
tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)
+
caespitose
:
(thực vật) mọc thành những cụm, bụi, lùm nhỏ
+
hỏi bài
:
Ask (pupils) quetions on a lessonHỏi bài cũ trước khi giảng bài mớiTo ask questions on a old lesson before giving a new one
+
đắt hàng
:
Sell well, be much in demand, be much sought afterLoại lụa này rất đắt hàngThis kind of silk is much in demand