--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
caespitose
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
caespitose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caespitose
+ Adjective
(thực vật) mọc thành những cụm, bụi, lùm nhỏ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cespitose
tufted
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
caespitose
:
(thực vật) mọc thành những cụm, bụi, lùm nhỏ
+
hỏi bài
:
Ask (pupils) quetions on a lessonHỏi bài cũ trước khi giảng bài mớiTo ask questions on a old lesson before giving a new one
+
đắt hàng
:
Sell well, be much in demand, be much sought afterLoại lụa này rất đắt hàngThis kind of silk is much in demand