--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ti chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
né
:
to dodge; to evade; to fend off
+
ct
:
phương pháp chụp X-quang máy tính
+
át
:
To drownông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lạithe old man turns up the TV set to drown the noise of the traffictiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyệnThe hubbub drowns out the talktiếng hát át tiếng bomthe singing drowns the bomb explosions
+
he
:
nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)
+
gà
:
cock; fowl; chickenchuồng gàfowl-house