he
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: he
Phát âm : /hi:/
+ đại từ
- nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)
+ danh từ
- đàn ông; con đực
- (định ngữ) đực (động vật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
helium He atomic number 2
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "he"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "he":
h ha hah haw hay he hew hey hi hie more... - Những từ có chứa "he":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abashed abolisher absinthe accomplished accouchement accoucheur accoucheuse ache achene more...
Lượt xem: 878