ticklish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ticklish
Phát âm : /'tikliʃ/
+ tính từ
- có máu buồn, đụng đến là cười
- (nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị
- a ticklish question
một vấn đề tế nhị
- a ticklish question
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ticklish"
- Những từ có chứa "ticklish":
ticklish ticklishness - Những từ có chứa "ticklish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gay cấn buồn
Lượt xem: 443