--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ticktack chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
persevering
:
kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chíto be persevering in doing something kiên trì trong một việc gì
+
begin
:
bắt đầu, mở đầu, khởi đầuwhen did life begin on this earth? sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
+
megalithic
:
thuộc, liên quan tới cự thạch, hay những người dựng lên cự thạch
+
harp
:
(âm nhạc) đàn hạc
+
we'll
: