begin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: begin
Phát âm : /bi'gin/
+ (bất qui tắc) động từ began
- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
- when did life begin on this earth?
sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
- when did life begin on this earth?
- bắt đầu nói
- to begin at
- bắt đầu từ
- to begin at the beginning
bắt đầu từ lúc bắt đầu
- to begin at the beginning
- bắt đầu từ
- to begon upon
- bắt đầu làm (việc gì)
- to begin with
- trước hết là, đầu tiên là
- to begin with let us make clear the difference between these two words
trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này
- to begin with let us make clear the difference between these two words
- trước hết là, đầu tiên là
- to begin the world
- (xem) world
- well begun is half done
- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "begin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "begin":
bacon bagman bagnio basan basin bazan beacon beckon began begin more... - Những từ có chứa "begin":
begin beginner beginning - Những từ có chứa "begin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhú phát hỏa cất giọng cất tiếng khai mào khởi đầu rớm rạng hóng chuyện khai giảng more...
Lượt xem: 1405