--

tie-clip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tie-clip

Phát âm : /'taiklip/

+ danh từ

  • cái kẹp ca vát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tie-clip"
  • Những từ có chứa "tie-clip" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kẹp hớt đả đớt
Lượt xem: 105