--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tightrope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tightrope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tightrope
Phát âm : /'taitroup/
+ danh từ
dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
tightrope
:
dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
+
chi tiết
:
Detailkể rành rọt từng chi tiết trận đánhto retell the battle in every detail