time-bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: time-bomb
Phát âm : /'taim'bɔm/
+ danh từ
- bom nổ chậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "time-bomb"
- Những từ có chứa "time-bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom bay bom nguyên tử bom khinh khí bom nổ chậm chốc chốc eo óc buổi mò mẫm một dạo more...
Lượt xem: 352