timekeeper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: timekeeper
Phát âm : /'taim,ki:pə/
+ danh từ
- người ghi giờ làm việc
- người ghi sự có mặt (của công nhân)
- (thể dục,thể thao) người bấm giờ
Từ liên quan
Lượt xem: 386