tin foil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tin foil
Phát âm : /'tin'fɔil/
+ danh từ
- giấy thiếc, lá thiếc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aluminum foil aluminium foil tinfoil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tin foil"
- Những từ có chứa "tin foil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy thiếc làm hỏng
Lượt xem: 334