tinkling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinkling
Phát âm : /'tiɳkliɳ/
+ danh từ
- tiếng leng keng
- sự ngân vang
+ tính từ
- kêu leng keng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinkling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tinkling":
tinkling twinkling - Những từ có chứa "tinkling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhong nhong lùng bùng lục lạc
Lượt xem: 297