--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tintometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tintometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tintometer
Phát âm : /tin'tɔmitə/
+ danh từ
(kỹ thuật) cái đo màu
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
tintometer
:
(kỹ thuật) cái đo màu
+
fluctuate
:
dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
+
ồ ạt
:
to mass; to crowd