titivate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: titivate
Phát âm : /'titiveit/
+ động từ
- (thông tục) trang điểm, chải chuốt, làm dáng
Từ liên quan
Lượt xem: 301