--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
toadstool
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
toadstool
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toadstool
Phát âm : /'toudstu:l/
+ danh từ
nấm mũ độc
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
toadstool
:
nấm mũ độc
+
dead body
:
xác chếtthey found the body in the lakeHọ tìm thấy xác chết trong hồ
+
neap-tide
:
tuần nước xuống, tuần triều xuống
+
quét tước
:
to sweep up, to tidy up
+
dead duck
:
kế hoạch bị dẹp bỏ he finally admitted that the legislation was a dead duckCuối cùng ông ta cũng thừa nhận rằng pháp luật là một sự sai lầm