tobacco
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tobacco
Phát âm : /tə'bækou/
+ danh từ
- thuốc lá
- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tobacco plant baccy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tobacco"
- Những từ có chứa "tobacco":
common tobacco tobacco tobacco-box tobacco-pipe tobacco-plant tobacco-pouch tobacco-stopper tobacconist - Những từ có chứa "tobacco" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuốc lào thuốc lá ngồng tẩu gión bánh ngái nõ trầu
Lượt xem: 126