--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tocopherol chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mew
:
(thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)
+
netherlander
:
người Hà lan
+
embrangle
:
làm rối, làm rối rắm, làm rối tung
+
change-over
:
sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc
+
lủn
:
ShortCụt lủnShort-spoken, curtCâu trả lời cụt lủnA curt answerthun lủn (láy,ý tăng)