--

embrangle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embrangle

Phát âm : /im'bræɳgl/

+ ngoại động từ

  • làm rối, làm rối rắm, làm rối tung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embrangle"
Lượt xem: 267