embrangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embrangle
Phát âm : /im'bræɳgl/
+ ngoại động từ
- làm rối, làm rối rắm, làm rối tung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embrangle"
- Những từ có chứa "embrangle":
embrangle embranglement
Lượt xem: 274