--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ toilsomeness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
larghissimo
:
(tốc độ, nhịp độ nhạc) rất chậm, rộng rãi
+
feeding crop
:
cây lương thực
+
arrow-shaped
:
(lá) có hình mũi tên
+
enfranchised
:
được ban cho các quyền công dân (đặc biệt là quyền bầu cử)
+
drawing lots
:
sự đưa ra quyết định bằng cách sử dụng rất nhiều việc rút thăm (ống hút hoặc sỏi, vv) được ném hoặc kéo