arrow-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrow-shaped+ Adjective
- (lá) có hình mũi tên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sagittate sagittiform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrow-shaped"
Lượt xem: 455