tomato
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tomato
Phát âm : /tə'mɑ:tou/
+ danh từ, số nhiều tomatoes
- (thực vật học) cây cà chua
- quả cà chua
- tomato sause
nước xốt cà chua
- tomato sause
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
love apple tomato plant Lycopersicon esculentum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tomato"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tomato":
tomato tomenta - Những từ có chứa "tomato":
astomatous automaton automatonlike cold stuffed tomato distomatosis stomatologist stomatology strawberry tomato symptomatology tomato - Những từ có chứa "tomato" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cà chua nước xốt cà
Lượt xem: 421